--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu đơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu đơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu đơn
Your browser does not support the audio element.
+
File an application (request, petition...)
Lượt xem: 690
Từ vừa tra
+
đầu đơn
:
File an application (request, petition...)
+
gọn lỏn
:
SnuglyĐứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinhThe baby lines snugly in its tiny cradle
+
dọa dẫm
:
Threaten, intimidate (nói khái quát)Lời dọa dẫmA threat in wordsThủ đoạn dọa dẫmIntimidating methods
+
đau đớn
:
painful; sorrowful
+
kéo cưa
:
to drag on